1 | | Đặc tính vi sinh vật học của đất trong các hệ sinh thái nhân tác ở Quảng Ninh. / Nguyễn Thế Hưng . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002 . - Số 9. - tr 833 - 834 Thông tin xếp giá: BT1089 |
2 | | Đất lâm nghiệp: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp phần 1 và 2 / Hà Quang Khải (chủ biên), Đỗ Đình Sâm, Đỗ Thanh Hoa . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 319 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09003794-GT09003797, GT09003799-GT09003823, GT13976, GT14433-GT14439, GT21126-GT21128, MV32010-MV32028, MV32084-MV32088, MV33288-MV33304, MV33492-MV33496, MV34634-MV34642, MV35237-MV35245, MV36697-MV36706, MV38110-MV38126, MV4865-MV4964 Chỉ số phân loại: 631.4 |
3 | | Đất ngập nước / Lê Văn Khoa...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17485-GT17494 Chỉ số phân loại: 631.4 |
4 | | Đất ngập nước / Lê Văn Khoa (c.b), Nguyễn Cử, Trần Thiện Cường.. . - H : Giáo dục, 2005. - 216 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006965-TK09006973, TK09006980 Chỉ số phân loại: 631.4 |
5 | | Độ phì nhiêu của Đất và Dinh dưỡng Cây trồng . - H. : Nông nghiệp, 2003. - 88tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004432-TK08004434, TK09007480-TK09007484 Chỉ số phân loại: 631.4 |
6 | | Độ phì nhiêu thực tế / Nguyễn Vy . - H. : Nxb Nghệ An, 2003. - 146tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09007485-TK09007489 Chỉ số phân loại: 631.4 |
7 | | Hệ sinh thái đất / Vũ Thị Quyền, ...[và những người khác} . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24789-TK24793 Chỉ số phân loại: 577.57 |
8 | | Khoa học đất / Hội khoa học đất Việt Nam . - H. - 140tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC66 Chỉ số phân loại: 631.4 |
9 | | Lecture notes for introductory soil science / K.A. Barbarick . - Burgess international group : America, 1997. - 261 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0940, NV1085, NV1086 Chỉ số phân loại: 631.4 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của 3 loài cây trồng thông mã vĩ, trúc sào, tô hạp đến tính chất lý hóa học của đất và đánh giá tính thích hợp của chúng tại huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái : Ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Phạm Thị Tuyết Phương, GVHD: Vi Văn Viện . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. + 1 số liệu gốc Thông tin xếp giá: LV09006578 Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các cấp ngập nước tới tính chất của đất tại vùng lòng hồ Hoà Bình/ GVHD: Vi Văn Viện . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 45tr Thông tin xếp giá: LV08003115 Chỉ số phân loại: 634.9 |
12 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các trang trại canh tác (Bạch Đàn trắng, Nương rẫy, Keo lá tràm) đến một số tính chất lý hoá học của đất tại Đồi Lan, Đồi Võng thuộc trung tâm Nghiên cứu Thực nghiệm rừng trường Đại học Lâm nghiệp - Xuân Mai - Hà Tây/ Nguyễn Hữu Thinh; GVHD: Vi Văn Viên . - 1999. - 43 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
13 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số loại hình rừng trồng thuần loài keo tai tượng đến một số tính chất vật lý hoá học của đất tại lâm trường Bát Xát - Lao Cai/ Lương Xuân Trọng; GVHD: Vi Văn Viện . - 2000. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08002848 Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | | Nghiên cứu đặc điểm lý hóa tính đất dưới rừng ngập mặt và một số mô hình lâm ngư kết hợp làm cơ sở đề xuất phương hướng sử dụng đất hợp lý tại vùng ven biển huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình / GVHD: Ngô Đình Quế . - Hà Tây : ĐHLN, 2004. - 66tr Thông tin xếp giá: THS08000217, THS08000780 Chỉ số phân loại: 634.9 |
15 | | Nghiên cứu một số tính chất của đất dưới rừng keo tai tượng và bạch đàn trắng tại xã Vầy Nưa vùng lòng hồ Hoà Bình/ Nguyễn Phú Thiều; GVHD: Vi Văn Viện . - 2001. - 40 tr Thông tin xếp giá: LV08003000 Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | | Nghiên cứu một số tính chất của đất dưới rừng Mỡ (Manglietia Glauca BL) trồng thuần loài ở các vị trí địa hình khác nhau tại lâm trường Bảo Thắng - Lào Cai / Thèn Thị Hồng; GVHD: Bùi Thị Huế . - 2001. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08002932 Chỉ số phân loại: 634.9 |
17 | | Nghiên cứu một số tính chất của đất dưới rừng tự nhiên tại xã Tân Mai vùng lòng hồ Sông Đà Hoà Bình/ Nguyễn, Văn Tùng; GVHD: Vi Văn Viện . - 2001. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08003001 Chỉ số phân loại: 634.9 |
18 | | Nghiên cứu một số tính chất lý hóa học cơ bản của đất dưới các trạng thái thực bì khác nhau (rừng tự nhiên phục hồi, rừng trồng Bạch đàn, đất trống) tại Đồng Xuân - Hòa Bình / GVHD: Trần Thanh Bình . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - 78tr Thông tin xếp giá: THS08000048, THS08000603 Chỉ số phân loại: 634.9 |
19 | | Nghiên cứu một số tính chất lý, hoá học của đất dưới rừng luồng tại lâm trường luồng Lang Chánh Thanh Hoá/ GVHD: Hà Quang Khải . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 41tr Thông tin xếp giá: LV08003104 Chỉ số phân loại: 634.9 |
20 | | Nghiên cứu tính chất đất dưới rừng Keo Lai trồng thuần loài ở các vị trí địa hình khác nhau tại xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn Hoà Bình/ GVHD: Bùi Thị Huế . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 44tr Thông tin xếp giá: LV08003061 Chỉ số phân loại: 634.9 |
21 | | Phân hạng đất trồng Quế (Cinnamomum Cassia - Bl) trên địa bàn huyện An Lão - tỉnh Bình Định / GVHD: Hà Quang Khải . - Hà Tây : ĐHLN, 1999. - 72tr Thông tin xếp giá: THS08000073, THS08000648 Chỉ số phân loại: 634.9 |
22 | | Quản lý bền vững đất nông nghiệp - Hạn chế thoái hóa và phòng chống sa mạc hóa / Vũ Năng Dũng,... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 220 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21252, TK21253 Chỉ số phân loại: 631.4 |
23 | | Sinh thái và môi trường Đất . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004. - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004425, TK08004427, TK08004428 Chỉ số phân loại: 631.4 |
24 | | Sử dụng chỉ số chất lượng đất (SQI - Soilquality Index) để đánh giá hiện trạng chất lượng đất rừng ở vườn Quốc gia Phú Quốc. / Võ Đình Long, Thái Thành Lượm; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2010. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2010 . - Số 4. - 109 - 114 tr Thông tin xếp giá: BT0379 |
25 | | Sử dụng đất tổng hợp và bền vững / Nguyễn Xuân Quát (biên soạn) . - H. : Nông nghiệp , 1996. - 152 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009884-TK09009890 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Xác định độ nở trồi của đất trương nở. / Nguyễn Uyên . - 2001. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2001. - Số 8. - tr 559 -560 Thông tin xếp giá: BT0696 |
27 | | Xây dựng biểu cấp đất rừng tràm ở khu vực Tây Nam Bộ. / Phạm Xuân Quý; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2010. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2010. - Số 4 . - tr.103 - 108 Thông tin xếp giá: BT0377 |