KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  27  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đặc tính vi sinh vật học của đất trong các hệ sinh thái nhân tác ở Quảng Ninh. / Nguyễn Thế Hưng . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002 . - Số 9. - tr 833 - 834
  • Thông tin xếp giá: BT1089
  • 2Đất lâm nghiệp: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp phần 1 và 2 / Hà Quang Khải (chủ biên), Đỗ Đình Sâm, Đỗ Thanh Hoa . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 319 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003794-GT09003797, GT09003799-GT09003823, GT13976, GT14433-GT14439, GT21126-GT21128, MV32010-MV32028, MV32084-MV32088, MV33288-MV33304, MV33492-MV33496, MV34634-MV34642, MV35237-MV35245, MV36697-MV36706, MV38110-MV38126, MV4865-MV4964
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 3Đất ngập nước / Lê Văn Khoa...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 214 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17485-GT17494
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 4Đất ngập nước / Lê Văn Khoa (c.b), Nguyễn Cử, Trần Thiện Cường.. . - H : Giáo dục, 2005. - 216 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006965-TK09006973, TK09006980
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 5Độ phì nhiêu của Đất và Dinh dưỡng Cây trồng . - H. : Nông nghiệp, 2003. - 88tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004432-TK08004434, TK09007480-TK09007484
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 6Độ phì nhiêu thực tế / Nguyễn Vy . - H. : Nxb Nghệ An, 2003. - 146tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007485-TK09007489
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 7Hệ sinh thái đất / Vũ Thị Quyền, ...[và những người khác} . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 400 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24789-TK24793
  • Chỉ số phân loại: 577.57
  • 8Khoa học đất / Hội khoa học đất Việt Nam . - H. - 140tr : 27cm
  • Thông tin xếp giá: TC66
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 9Lecture notes for introductory soil science / K.A. Barbarick . - Burgess international group : America, 1997. - 261 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0940, NV1085, NV1086
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 10Nghiên cứu ảnh hưởng của 3 loài cây trồng thông mã vĩ, trúc sào, tô hạp đến tính chất lý hóa học của đất và đánh giá tính thích hợp của chúng tại huyện Trạm Tấu - Tỉnh Yên Bái : Ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Phạm Thị Tuyết Phương, GVHD: Vi Văn Viện . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. + 1 số liệu gốc
  • Thông tin xếp giá: LV09006578
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 11Nghiên cứu ảnh hưởng của các cấp ngập nước tới tính chất của đất tại vùng lòng hồ Hoà Bình/ GVHD: Vi Văn Viện . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 45tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003115
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 12Nghiên cứu ảnh hưởng của các trang trại canh tác (Bạch Đàn trắng, Nương rẫy, Keo lá tràm) đến một số tính chất lý hoá học của đất tại Đồi Lan, Đồi Võng thuộc trung tâm Nghiên cứu Thực nghiệm rừng trường Đại học Lâm nghiệp - Xuân Mai - Hà Tây/ Nguyễn Hữu Thinh; GVHD: Vi Văn Viên . - 1999. - 43 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 13Nghiên cứu ảnh hưởng của một số loại hình rừng trồng thuần loài keo tai tượng đến một số tính chất vật lý hoá học của đất tại lâm trường Bát Xát - Lao Cai/ Lương Xuân Trọng; GVHD: Vi Văn Viện . - 2000. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08002848
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 14Nghiên cứu đặc điểm lý hóa tính đất dưới rừng ngập mặt và một số mô hình lâm ngư kết hợp làm cơ sở đề xuất phương hướng sử dụng đất hợp lý tại vùng ven biển huyện Thái Thụy tỉnh Thái Bình / GVHD: Ngô Đình Quế . - Hà Tây : ĐHLN, 2004. - 66tr
  • Thông tin xếp giá: THS08000217, THS08000780
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 15Nghiên cứu một số tính chất của đất dưới rừng keo tai tượng và bạch đàn trắng tại xã Vầy Nưa vùng lòng hồ Hoà Bình/ Nguyễn Phú Thiều; GVHD: Vi Văn Viện . - 2001. - 40 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003000
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 16Nghiên cứu một số tính chất của đất dưới rừng Mỡ (Manglietia Glauca BL) trồng thuần loài ở các vị trí địa hình khác nhau tại lâm trường Bảo Thắng - Lào Cai / Thèn Thị Hồng; GVHD: Bùi Thị Huế . - 2001. - 43 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08002932
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 17Nghiên cứu một số tính chất của đất dưới rừng tự nhiên tại xã Tân Mai vùng lòng hồ Sông Đà Hoà Bình/ Nguyễn, Văn Tùng; GVHD: Vi Văn Viện . - 2001. - 43 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003001
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 18Nghiên cứu một số tính chất lý hóa học cơ bản của đất dưới các trạng thái thực bì khác nhau (rừng tự nhiên phục hồi, rừng trồng Bạch đàn, đất trống) tại Đồng Xuân - Hòa Bình / GVHD: Trần Thanh Bình . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - 78tr
  • Thông tin xếp giá: THS08000048, THS08000603
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 19Nghiên cứu một số tính chất lý, hoá học của đất dưới rừng luồng tại lâm trường luồng Lang Chánh Thanh Hoá/ GVHD: Hà Quang Khải . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 41tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003104
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 20Nghiên cứu tính chất đất dưới rừng Keo Lai trồng thuần loài ở các vị trí địa hình khác nhau tại xí nghiệp lâm nghiệp Kỳ Sơn Hoà Bình/ GVHD: Bùi Thị Huế . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - 44tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003061
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 21Phân hạng đất trồng Quế (Cinnamomum Cassia - Bl) trên địa bàn huyện An Lão - tỉnh Bình Định / GVHD: Hà Quang Khải . - Hà Tây : ĐHLN, 1999. - 72tr
  • Thông tin xếp giá: THS08000073, THS08000648
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 22Quản lý bền vững đất nông nghiệp - Hạn chế thoái hóa và phòng chống sa mạc hóa / Vũ Năng Dũng,... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 220 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21252, TK21253
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 23Sinh thái và môi trường Đất . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004. - 260tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004425, TK08004427, TK08004428
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 24Sử dụng chỉ số chất lượng đất (SQI - Soilquality Index) để đánh giá hiện trạng chất lượng đất rừng ở vườn Quốc gia Phú Quốc. / Võ Đình Long, Thái Thành Lượm; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2010. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2010 . - Số 4. - 109 - 114 tr
  • Thông tin xếp giá: BT0379
  • 25Sử dụng đất tổng hợp và bền vững / Nguyễn Xuân Quát (biên soạn) . - H. : Nông nghiệp , 1996. - 152 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009884-TK09009890
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 26Xác định độ nở trồi của đất trương nở. / Nguyễn Uyên . - 2001. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2001. - Số 8. - tr 559 -560
  • Thông tin xếp giá: BT0696
  • 27Xây dựng biểu cấp đất rừng tràm ở khu vực Tây Nam Bộ. / Phạm Xuân Quý; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2010. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2010. - Số 4 . - tr.103 - 108
  • Thông tin xếp giá: BT0377